Có 1 kết quả:
反式脂肪酸 fǎn shì zhī fáng suān ㄈㄢˇ ㄕˋ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ
fǎn shì zhī fáng suān ㄈㄢˇ ㄕˋ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 反式脂肪[fan3 shi4 zhi1 fang2]
Bình luận 0
fǎn shì zhī fáng suān ㄈㄢˇ ㄕˋ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0