Có 1 kết quả:

反式脂肪酸 fǎn shì zhī fáng suān ㄈㄢˇ ㄕˋ ㄓ ㄈㄤˊ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 反式脂肪[fan3 shi4 zhi1 fang2]

Bình luận 0